Nhiều dung tích tùy theo nhu cầu
hiệt độ tối đa (C): 1.050, 1.200, 1.500, 1.700, 1.800
Loại 1050℃
Model |
SH-FU-3MGE/ SH-FU-5MGE/SH-FU-7MGE/SH-FU-11MGE |
Nhiệt độ tối đa |
Max 1050℃ |
Bộ khển nhiệt |
Digital P I D Controller |
Dung tích |
3 L, 5.1 L, 7.4L, 11.2 L |
Suất điện trở |
1100 W, 1500 W, 2000W, 2800 W |
Kích thước trong (WxDxH) |
130×220×110(mm), 150×260×130(mm), 170×290×150(mm) |
Kích thước ngoài |
300×378×405(mm), 320×428×425(mm), 340×458×445(mm) |
Trọng lượng |
19 Kg, 22 Kg, 28Kg, 34 Kg |
Kiểu điện trở |
KANTAL A-1 with CERAMIC FIBER |
Kiểu cách nhiệt |
Ceramic Board & Wool |
Nguồn điện cung cấp |
230V,(120V), 1Φ |
Loại 1200℃
Model |
SH-FU-3MG/ SH-FU-5MG/SH-FU-14MGE/ SH-FU-27MGE |
Nhiệt độ tối đa |
Max 1200℃ |
Bộ khển nhiệt |
Digital P I D Controller |
Dung tích |
2.9 L, 4.5 L, 14L, 27 L |
Suất điện trở |
2000 W, 2800W, 4500W, 8000W |
Kích thước trong (WxDxH) |
Tùy dung tích |
Kích thước ngoài |
Tùy dung tích |
Trọng lượng |
37 Kg, 48 Kg, 70Kg, 113 Kg |
Kiểu điện trở |
KANTAL A-1 with CERAMIC FIBER |
Kiểu cách nhiệt |
Ceramic Board & Wool |
Nguồn điện cung cấp |
230V,(120V), 1Φ |