Máy đo lưu biến cao su, xác định thời gian, nhiệt độ, tốc độ lưu hóa cao su
Máy hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD và phầm mềm
- Các tiêu chuẩn đáp ứng JIS K6300-2, ISO 6502, ASTM D5289, etc
- Máy vận hành trực tiếp trên máy thông qua màn hình LCD trên máy, có thể sử dụng độc lập không cần máy tính
- Dùng phần mềm máy tính là tùy chọn
- Kiểu không Roto, dùng cho cao su
- Hệ thống khuôn: khuôn đóng dạng côn
- Góc rung xoay: 0.50 ± 0.03, 1.00 ± 0.01
- Tần số : 100 CPM (1.667MHz)
- Motor: Servo
- Momen xoắn : kiểu Direct torque transducer
- Lực xoắn tối đa: 200 lbf.in
- Thời gian đo: 1/60 sec, 1/100 sec
- Nhiệt độ test: nhiệt môi trường ~250°C
- Độ chính xác nhiệt: ±0.1°C
- Khuôn trên và dưới gia nhiệt độc lập
- Hệ thống khiển nhiệt: Điều khiển PID khuôn trên dưới độc lập
- Kiểu dò nhiệt: sensor Pt 100Ω class A
- Xylanh khí không dầu
- Áp hoạt động: 4.0 – 5.0 bar
- Lực đóng khuôn: 9000 kPa
- Nguồn: AC220V, 50/60Hz
- Cổng gia tiếp: RS-232
- Dữ liệu: Lực xoắn nhỏ nhất Minimum torque(ML), Lực xoắn lớn nhất Maximum torque(MH), Thời gian Scorch time(tsx), Thời gian lưu hóa Cure time(tc10, tc50 tc90, Variable setting function),
- An toàn: Cửa an toàn, máy hoạt động khi đóng
- Kích thước: 500(W) X 545(D) X 1050 (H) [mm]
- Trọng lượng : 140 kg