Máy đo độ dẻo cao su thiên nhiên, tự động hoàn toàn
Hiển thị kết quả đo trên màn hình
Kết nối máy tinh thông qua phần mềm
Kết nối máy in laser, hoặc kết nối máy in nhiệt trực tiếp.
Kết quả in tùy chọn: trung bình, trung vị.
Compressive force | 100 ± 1 N. |
Test time | 15 ± 0.2 sec. |
Pre-heat time | 15 + 1 sec. |
Temperature of test | 100 ± 1ºC. |
Temperature resolution | 0.1 ºC. |
Fixed thickness | 1.00 ± 0.01 mm. |
Measuring resolution | 0.1,0.5 unit. |
LCD Indicator | LCD 16×2 character. |
Distance Upper & Lower Die | 25 – 30 mm. |
Dimension of main plastimeter (W×D×H) | 293 ×407×540 mm. |
Platen sizes (Ø) | 7.3, 10.0 and 14.0 mm. |
Standard | ISO 2007, ASTM D 3194-99 |
Electric power source | AC 220 V±10, 50/60 Hz.Main unit 300W |
Usage Temperature & Humidity | Temp. 15- 60 ºC.Humidity 35-55 %RH |
Calibration | Full Automatic Calibration |